DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
vận chuyển... đếnstresses
gen. развезти; развозить
vận chuyền... đến
gen. подвезти (привозить куда-л.); подвозить (привозить куда-л.)
vận chuyển đến
gen. подвоз
vận chuyền... đến
: 4 phrases in 1 subject
General4