DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thuộc về vải sợistresses
gen. хлопчатобумажный
vải sợi
gen. хлопчатобумажная ткань
bằng vải sợi
gen. хлопчатобумажный (из хлопковой пряжи)
vải sợi
: 4 phrases in 1 subject
General4