DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +

to phrases
vũ trụstresses
gen. вселенная; космос; мир (вселенная́); мироздание (вселенная)
thuộc về vũ trụ
gen. космический; мировой
vũ trụ khai tịch luận
: 55 phrases in 3 subjects
Astronomy2
General51
Microsoft2