DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
truy vấn
 truy vấn
comp., MS запрос
| co
 cồ
gen. ворот; воротник; воротничок
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
t | ham
 ham
gen. войти во вкус
| bien
 biên
comp., MS граница
- only individual words found

to phrases
truy vấnstresses
comp., MS запрос
truy vấn có t
: 3 phrases in 1 subject
Microsoft3