DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trong việc đo
 trong việc đó
gen. тут
t | hi
 hí
gen. ржать
| tôi co
 tôi có
gen. у меня имеется
| lợi
 lối
gen. вариант; вкус
 lỗi
gen. вина
comp., MS ошибка
 lợi
gen. выгода; выгода; выигрыш
| gi
 gì
gen. что
- only individual words found

to phrases
trong việc đóstresses
gen. тут (в этом)
trong việc đó t
: 12 phrases in 1 subject
General12