DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trong luc hấp tấp
 trong lúc hấp tấp
gen. впопыхах
| anh ấy
 anh ấy
gen. его
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
 da
gen. кожа
| quên
 quên
gen. забывать
q uyen | sach
 sách
gen. книга
- only individual words found

to phrases
trong lúc hấp tấpstresses
gen. впопыхах (в спешке)
trong lúc hấp tấp anh ấy đã quên q uyế
: 1 phrase in 1 subject
General1