trong lúc hấp tấp | |
gen. | впопыхах |
anh ấy | |
gen. | его |
đà | |
gen. | каток |
đá | |
gen. | горная порода; камень; камень |
fig. inf. | кремень |
da | |
gen. | кожа |
quên | |
gen. | забывать |
sách | |
gen. | книга |
| |||
впопыхах (в спешке) |
trong lúc hấp tấp anh ấy đã quên q uyế : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |