![]() |
trình độ thông thạo | |
gen. | грамотность |
ve | |
inf. | бегать; любезничать |
vẽ | |
gen. | вычертить; вычерчивать |
về | |
gen. | вернуться; возвратиться; возвращаться; идти; пойти |
chín | |
gen. | девять |
trị | |
gen. | против |
| |||
грамотность (осведомлённость) |
trình độ thông thạo về chín h tr : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |