DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tiền lương
 tiền lương
gen. оклад; оплата; плата; содержание
 tiên lượng
gen. предсказание; предсказать; предсказывать
| hằng
 Hàng
comp., MS строки
 hằng
comp., MS константа
| than
 thần
gen. бог
g | la
 là
gen. являться
100 | rup
 rúp
gen. рубль
| không kề
 không kể
gen. исключая
| tiền thưong
 tiền thưởng
gen. денежная награда
- only individual words found

to phrases
tiền lươngstresses
gen. оклад; оплата (деньги); плата (за труд); содержание (денежное вознаграждение)
tiên lượng
gen. предсказание (действие); предсказать; предсказывать
sự tiên lượng
med. прогноз
tiền lương hằng thán g là 100 rúp không kề tiền thường
: 4 phrases in 1 subject
General4