DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thu nhập
 thu nhập
gen. достатки разг.; доход; доходность; доходный; подоходный
| hằng
 Hàng
comp., MS строки
 hạng
sport. вес
 hằng
comp., MS константа
 hàng
gen. товар; вереница
| than
 thần
gen. бог
g
- only individual words found

to phrases
khoản thu nhậpstresses
gen. доход
thuộc về thu nhập
gen. доходный
thu nhập
gen. достатки разг. (доходы)
số thu nhập
gen. доходность
theo thu nhập
gen. подоходный
thu nhập hằng thán g
: 3 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft1