DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
theo đường thẳngstresses
gen. по прямой; прямолинейный
inf. напрямик
tính, sự theo đường thẳng
gen. прямолинейность
theo đường thẳng đ ứng
: 4 phrases in 1 subject
General4