DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
thế giớistresses
gen. мир (Una_sun); земля (мир); международный; мир (вселенная́); свет (мир)
thuộc về thế giới
gen. мировой (всемирный)
toàn thế giới
gen. всемирный
thế giới bên trong của con ng
: 1 phrase in 1 subject
General1