thẻ đánh dấu | |
comp., MS | закладка |
Tài liệu | |
comp., MS | Документы |
tài liệu | |
gen. | бумаги; данные; документ; документальный; документация; источник |
được xác định | |
fig. | наметиться |
ước | |
math. | делитель |
| |||
закладка |
thẻ đánh dấu tài liệu được xác định tr ước : 1 phrase in 1 subject |
Microsoft | 1 |