DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thấy trướcstresses
gen. предвидеть; предвосхитить; предвосхищать; прови́дение
sự, tài thấy trước
gen. предвидение
được thấy trước
gen. предвидеться
thấy trước
: 16 phrases in 2 subjects
Figurative1
General15