DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thư tu
 thư từ
coll. корреспонденция; переписка
 thứ tư
gen. среда
 thứ tư
gen. среда
| được
 được
gen. быть в состоянии; мочь; встретить
| lấy ra
 lấy... ra
gen. брать
| moi nga
 mọi ngả
gen. и туда и сюда
| y
 Ý
gen. Италия
| sau lằn
 sáu lằn
gen. шестью
- only individual words found

to phrases
thứ tựstresses
gen. очерёдность; очередь; порядок (последовательность)
ngày thứ tư
gen. среда (день недели)
thư từ
coll. корреспонденция (почта); переписка
thứ tư
gen. среда (nikolay_fedorov)
theo thứ tự
gen. порядковый
thư từ được lấy ra mỗi ngà: 1 phrase in 1 subject
General1