DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tu điển
 tụ điện
el. конденсатор
 tứ diện
gen. четырёхгранный
 từ điền
obs. лексикон
 từ điển
gen. словарный; словарь
comp., MS словарь
 tự điền
gen. словарь
obs. лексикон
ch | inh
 inh
gen. шумно
| â
 Á
gen. азиатский
m
- only individual words found

to phrases
tự điềnstresses
gen. словарь
obs. лексикон (словарь)
thuộc về từ điển
gen. словарный
quyển, cuốn, bộ từ điển
gen. словарь
cái tụ điện
el. конденсатор
tự điển
gen. словарный
tứ diện
gen. четырёхгранный
từ điển
comp., MS словарь
từ điền
obs. лексикон (словарь)
từ điển ch ính â m
: 92 phrases in 6 subjects
General63
Humorous / Jocular1
Literature1
Microsoft21
Physics5
Technology1