DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tất ca
 tất cả
gen. все; без остатка; наперечёт; весь; всё; все
| mo
 Mờ
comp., MS уменьшить яркость
 mờ
comp., MS размытие
i n gưoi | không tru
 không trừ
gen. не исключая
| ai
 ái!
gen. а
- only individual words found

to phrases
tất cảstresses
gen. все (Una_sun); без остатка; наперечёт; весь; всё; все (о людях); всего (итого)
tất cà
gen. всё без остатка
tất cả mọ i: 1 phrase in 1 subject
General1