DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tất ca
 tất cả
gen. все; без остатка; наперечёт; весь; всё; все
| để
 đế
gen. для
 đề
gen. для
| chien than
 Chiến thần
myth. Марс
g
- only individual words found

to phrases
tất cảstresses
gen. все (Una_sun); без остатка; наперечёт; весь; всё; все (о людях); всего (итого)
tất cà
gen. всё без остатка
tất cả để chiến thắn g
: 1 phrase in 1 subject
General1