DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
được, bị tăng trọng lượngstresses
gen. утяжелиться; утяжеляться
tăng trọng lượng
gen. утяжелить (cho); утяжелять (cho)
tăng trọng lượng
: 2 phrases in 1 subject
General2