DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
tôi không biếtstresses
gen. не знаю (không hiểu); не ведаю (không hiểu); не сумею вам сказать
tôi không biết phải bắt tay công việc này nh ư thế nào
: 1 phrase in 1 subject
General1