DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tôi co
 tôi có
gen. у меня имеется
| mặt
 mắt
gen. глаз; глаза; сучья; взгляд; взор; глаз
fig. inf. глаз
| o đấy
 ờ đây
gen. здесь
| hôm thứ
 hòm thư
gen. ящик для писем
| bay
 bảy
gen. семь
n | ghi
 ghi
comp., MS записывать
| a
 Á
gen. азиатский
| la
 là
gen. являться
| ngay hôm qua
 ngày hôm qua
gen. вчерашний
- only individual words found

to phrases
tôi cóstresses
gen. у меня имеется
tôi có mặt ở đấy hôm thứ bảy, n gh: 1 phrase in 1 subject
General1