DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
tinh tústresses
gen. звёзды; светило (небесное)
tình tứ
inf. выразительный (многозначительный)
tinh tử
physiol. сперма
tính từ
gen. имя прилагательное
có tính chất tình từ
gram. именной
tình từ
: 71 phrases in 7 subjects
Biology1
Figurative1
General51
Grammar3
Informal6
Microsoft8
Physics1