DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
tiếng sột soạtstresses
gen. шорох; шуршание (звуки)
sột soạt
gen. шелестеть
sự sột soạt
gen. шуршание
kêu sột soạt
gen. шуршать
sột soạt
: 10 phrases in 1 subject
General10