DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
suc vật
 súc vật
coll. скот
| cung
 cũng
gen. тоже; и
 cung
gen. дворец; дуга; дужка
obs. палаты
 cưng
inf. баловство
th | ang
 ang
gen. сосуд
- only individual words found

to phrases
súc vậtstresses
coll. скот
coll., inf. скотина
súc vật cùng th ắng
: 1 phrase in 1 subject
General1