DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
rộng lượngstresses
gen. великодушие; великодушный; терпимый (снисходительный)
thái độ, lòng, sự rộng luợng
gen. терпимость
một cách rộng lượng
gen. терпимо (снисходительно)
rộng lượng
: 6 phrases in 2 subjects
General4
Obsolete / dated2