DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
rất lâu
 rất lâu
gen. без конца
| chung tôi
 chúng tôi
gen. наш; мы
| mớ
 Mờ
comp., MS уменьшить яркость
 mờ
comp., MS размытие
 mơ
gen. мечтать
 mồ
gen. бить
 mộ
gen. вербовать
i | về nha
 về nhà
gen. вернуться домой
| được
 được
gen. быть в состоянии
- only individual words found

to phrases
rất lâustresses
gen. без конца
inf. век (долгое время)
rất lâu chúng tôi m: 2 phrases in 1 subject
General2