quyết không | |
gen. | ни в какой степени; ни в малейшей степени |
thế nào | |
gen. | как; каков; какой |
inf. | что |
đế | |
gen. | для |
đề | |
gen. | для |
để | |
gen. | для |
như thế | |
gen. | таким образом |
C | |
gen. | алфавитный порядок |
| |||
ни в какой степени; ни в малейшей степени |
quyết không thề nào đề như thế đượ : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |