DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
phục vụ trong quân ngũstresses
gen. служить (быть военным); послужить (быть военным)
mil. строевая служба
sự phục vụ trong quân ngũ
gen. служба (воинская)
phục vụ trong quân ngũ: 3 phrases in 1 subject
General3