DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
cuộc phản cách mạngstresses
gen. контрреволюция
phản cách mạng
gen. контрреволюционный
kẻ phản cách mạng
gen. белогвардеец (контрреволюционер)
phàn cách mạng
gen. белогвардейский (контрреволюционный)
phản cách mạng
: 2 phrases in 1 subject
General2