DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
những năm
 những năm
gen. годы
| ba
 ba
gen. три; мой; твой; трое
 bà
gen. мой; она; твой; ты
| y
 Ý
gen. Италия
m ươi | cua
 cua
gen. краб
| the kỷ
 thế kỷ
gen. век
| trước
 trước
gen. авансом
- only individual words found

to phrases
những nămstresses
gen. годы (период)
những năm b: 30 phrases in 1 subject
General30