DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nhìn chằm chằmstresses
gen. пожирать глазами; присматриваться (всматриваться); присмотреться (всматриваться); уставиться (устремлять взгляд, chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng); уставляться (устремлять взгляд, chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng); есть глазами
fig. сверлить (пристально вглядываться)
nhìn chăm chăm
gen. всматриваться; всмотреться
fig. сверлить (пристально вглядываться)
nhìn chăm chắm
gen. всматриваться; всмотреться
nhìn chằm chằm chăm chắm, chằm chặp, chăm chăm, chòng chọc, trừng trừng
gen. устремлять взгляд на кого-л., что-л. (ai, cái gì); устремить взгляд на кого-л., что-л. (ai, cái gì)
cái nhìn chằm chằm
gen. пристальный взгляд
nhìn chằm chằm chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng
gen. уставить глаза на кого-л. (ai)
nhìn chằm chằm: 38 phrases in 3 subjects
Figurative1
General35
Informal2