DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nhân thể
 nhân thề
gen. кстати
inf. походя; заодно
| noi
 nơi
gen. место
 nổi
gen. выпукло
th | êm
 em
gen. мой
v | ề
 e
gen. бояться
| những
 nhúng
comp., MS внедрять
| bức tranh
 bức tranh
fig. картина
- only individual words found

to phrases
nhân thểstresses
gen. кстати (между прочим); к месту; мимоходом (между прочим); часом (кстати, между прочим)
nhân thề
gen. кстати (заодно)
inf. походя (заодно); заодно (кстати, попутно)
nhân thể nói t
: 7 phrases in 1 subject
General7