DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
nhân dânstresses
gen. люди (народ); народ (население государства); народность (национальная, народная самобытность)
thuộc về nhân dân
gen. народный
nhân dân được lợi nhờ việc giảm g iá
: 1 phrase in 1 subject
General1