DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nhân đạostresses
gen. гуманный; человеколюбивый; человеколюбие; человеческий (гуманный); человечный
tính, lòng nhân đạo
gen. гуманность
lòng nhân đạo
gen. человечность
nhân đạo
: 22 phrases in 1 subject
General22