DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nha trưong
 nhà trường
gen. школа
| mới
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий
x | ây
 ấy
gen. данный
- only individual words found

to phrases
nhà trườngstresses
gen. школа (система образования)
nhà trường mới x: 4 phrases in 1 subject
General4