![]() |
nhà hùng biện | |
gen. | оратор; красноречивый оратор; ораторский |
vả | |
gen. | закатывать пощёчину |
inf. | закатить; закатывать |
và | |
gen. | и; а; и |
inh | |
gen. | шумно |
kiệt xuất | |
gen. | выдающийся |
cua | |
gen. | краб |
cách mạng | |
gen. | революционно |
| |||
оратор; красноречивый оратор | |||
| |||
ораторский |
nhà hùng biện và ch ính l uận kiệt xuất cùa cách mạng : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |