DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nha hat
 nhà hát
gen. сценический; театр; театральный
| mới
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий
đ | a
 Á
gen. азиатский
| khai trương
 khai trương
gen. открывать
- only individual words found

to phrases
nhà hátstresses
gen. сценический (принятый на сцене); театр (учреждение); театральный
nhà hát mới đ: 3 phrases in 1 subject
General3