DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nha hat
 nhà hát
gen. сценический; театр; театральный
| mới
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий
| đa
 dạ
gen. бобрик
| khai trương
 khai trương
gen. открывать

to phrases
nhà hátstresses
gen. сценический (принятый на сцене); театр (учреждение); театральный
nhà hát: 25 phrases in 3 subjects
General23
Informal1
Theatre1