DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nha hat
 nhà hát
gen. сценический; театр; театральный
| mới
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий
| đa
 dạ
gen. бобрик
kh | ai
 ái!
gen. а
t | rương
 ruộng
gen. земельный
- only individual words found

to phrases
nhà hátstresses
gen. сценический (принятый на сцене); театр (учреждение); театральный
nhà hát mới đã kh: 1 phrase in 1 subject
General1