DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ngoại giaostresses
gen. иностранный (относящийся к внешней политике); политичный
fig., inf. дипломатия
khoa ngoại giao
gen. дипломатия
thuộc về ngoại giao
gen. дипломатический
ngoại giao
: 41 phrases in 4 subjects
Diplomacy1
Figurative3
General35
Law2