DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nghi chânstresses
gen. сделать привал
nghỉ chân
gen. отдохнуть; отдыхать
nơi, chỗ nghỉ chân
gen. привал (место отдыха)
sự nghỉ chân
gen. привал (остановка)
nghi chân
: 14 phrases in 2 subjects
General13
Informal1