DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nghỉ phep
 nghỉ phép
gen. отпуск; отпускной; быть в отпуске
| trong
 trong
gen. меж; между; при; в; во
h | ai
 ái!
gen. а
| ngay
 ngày
gen. день
- only individual words found

to phrases
thuộc về nghỉ phépstresses
gen. отпускной
sự, kỳ nghỉ phép
gen. отпуск
nghỉ phép
gen. быть в отпуске
nghỉ phép trong h: 1 phrase in 1 subject
General1