DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nghề thủ côngstresses
gen. кустарничество; мастерство (ремесло); промысел (кустарный)
thuộc về nghề thủ công
gen. ремесленный
nghè thù công
gen. ремесло
nghề thủ công
: 2 phrases in 1 subject
General2