DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
người hướng dẫnstresses
gen. гид; инструктор; руководитель; руководительница; экскурсовод (tham quan)
thuộc về người hướng dẫn
gen. инструкторский
người hướng dẫn
: 2 phrases in 1 subject
General2