DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nắm chính quyềnstresses
gen. правящий; стать у власти; находиться у власти; взять власть в свои руки
sự nắm chính quyền
gen. пребывание у власти
đang nắm chính quyền
gen. у власти
nắm chính quyền
: 4 phrases in 1 subject
General4