DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
no được
 nồ được
gen. взрывчатый
| phep
 phép
gen. закон; метод; позволение
| đi
 đi
gen. идти; передвижение
comp., MS Переход
 ...đi
gen. -ка
 di
gen. мой
| trong
 trong
gen. меж
| ha
 hạ
gen. валить
i g | io
 fio
gen. фиорд
- only individual words found

to phrases
nở đượcstresses
gen. тягучий (о металле, коже и т.п.)
nồ được
gen. взрывчатый
nó được phép đi trong ha: 1 phrase in 1 subject
General1