DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nâng cao trình độ nghiệp vụstresses
gen. повышать квалификацию (chuyên môn, kỹ thuật); повысить квалификацию
sự nâng cao trình độ nghiệp vụ
gen. повышение квалификации
nâng cao trình độ nghiệp vụ
: 3 phrases in 1 subject
General3