DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
một minh
 một mình
gen. один; один; одинокий; одиноко; одна; одни
| no
 no
gen. сытый
 nơ
gen. бант
inf. бабочка
| bằng
 bảng
comp., MS таблица
| bay
 bảy
gen. семь
| ngư
 ngủ
comp., MS перейти в режим гибернации
| oi
 ổi
gen. гуава
- only individual words found

to phrases
một mìnhstresses
gen. один (Una_sun); один (наедине, сам); одинокий (бессемейный); одиноко; одна (наедине, сам); одни (наедине, сам); одно (наедине, сам)
một minh nó bằng bảy ngư: 1 phrase in 1 subject
General1