DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
một lô hang
 một lô hàng
gen. партия товара
| mới
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий
| đưa đen
 đưa đến
gen. вести́
| đề ban
 dễ bẩn
gen. маркий

to phrases
một lô hàngstresses
gen. партия товара
một lô hàng m: 2 phrases in 1 subject
General2