DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
một lô hang
 một lô hàng
gen. партия товара
| mớ
 Mờ
comp., MS уменьшить яркость
 mờ
comp., MS размытие
 mơ
gen. мечтать
 mồ
gen. бить
 mộ
gen. вербовать; завербовать
 mờ
gen. включать; включить
i | đưa đen
 đưa đến
gen. вести́
| đề ban
 dễ bẩn
gen. маркий
- only individual words found

to phrases
một lô hàngstresses
gen. партия товара
một lô hàng m: 2 phrases in 1 subject
General2