DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
mặt trờistresses
gen. солнце (светило); солнце (светило Una_sun)
thuộc về mặt trời
gen. солнечный
mát trời
gen. прохладно (о погоде)
mặt trời
: 49 phrases in 3 subjects
Astronomy3
General45
Informal1